Top 10 quốc gia xuất khẩu năm 2023

Danh sách top 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất năm 2023 và bối cảnh kinh tế chi tiết của họ.
Danh sách top 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất năm 2023 và bối cảnh kinh tế chi tiết của họ.

Năm 2023, thị trường thương mại toàn cầu đã chứng kiến nhiều biến động, và hiệu suất xuất khẩu của các quốc gia trở thành thước đo quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Dưới đây là danh sách top 10 quốc gia có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất trong năm 2023. Những quốc gia này đóng vai trò then chốt trong thương mại quốc tế với sức mạnh kinh tế và năng lực cạnh tranh công nghiệp đáng kể.

Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về kim ngạch xuất khẩu và bối cảnh kinh tế của những quốc gia này, để cùng khám phá bí quyết thành công của họ trong xuất khẩu.

Trong danh sách này, chúng ta cũng sẽ chú ý đặc biệt đến hiệu suất xuất khẩu của Việt Nam, để hiểu rõ vị trí và vai trò của Việt Nam trong thương mại toàn cầu.

Quốc gia nào xuất khẩu nhiều nhất?

  • 1st Trung Quốc - 3,3 nghìn tỷ USD
  • 2nd Hoa Kỳ - 2,0 nghìn tỷ USD
  • 3rd Đức - 1,7 nghìn tỷ USD
  • 4th Hà Lan - 936,2 tỷ USD
  • 5th Nhật Bản - 717,6 tỷ USD
  • 6th Ý - 677,0 tỷ USD
  • 7th Pháp - 634,8 tỷ USD
  • 8th Hàn Quốc - 632,2 tỷ USD
  • 9th Hong Kong, Trung Quốc - 576,2 tỷ USD
  • 10th Canada - 568,3 tỷ USD
  • Hạng 19 Việt Nam - 354,7 tỷ USD

Hạng 19 Việt Nam - 354,7 tỷ USD

Việt Nam xếp hạng 19 với 354,7 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu, nổi bật với ngành điện tử và dệt may.
Việt Nam xếp hạng 19 với 354,7 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu, nổi bật với ngành điện tử và dệt may.

Việt Nam đã đạt được tổng kim ngạch xuất khẩu là 354,7 tỷ USD trong năm 2023, xếp hạng 19 trên toàn cầu. Việt Nam nổi tiếng với ngành công nghiệp điện tử và dệt may, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu.

Việt Nam cũng là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á, với chiến lược xuất khẩu đa dạng và thị trường quốc tế mở rộng.

10th Canada - 568,3 tỷ USD

Canada đứng thứ mười với 568,3 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào tài nguyên thiên nhiên phong phú và sản xuất nông nghiệp hiệu quả.
Canada đứng thứ mười với 568,3 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào tài nguyên thiên nhiên phong phú và sản xuất nông nghiệp hiệu quả.

Canada đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 568,3 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ mười toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Canada bao gồm sản phẩm năng lượng, khoáng sản, nông sản và máy móc.

Canada nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên phong phú và sản xuất nông nghiệp hiệu quả, các sản phẩm năng lượng và khoáng sản của Canada luôn có nhu cầu ổn định trên thị trường quốc tế.

9th Hong Kong, Trung Quốc - 576,2 tỷ USD

Hong Kong đứng thứ chín với 576,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống tài chính phát triển.
Hong Kong đứng thứ chín với 576,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống tài chính phát triển.

Hong Kong đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 576,2 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ chín toàn cầu. Là trung tâm thương mại quan trọng của châu Á, Hong Kong chủ yếu xuất khẩu điện tử, máy móc và kim loại quý.

Hong Kong có vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống tài chính phát triển, chính sách cảng tự do giúp nó trở thành một điểm nút quan trọng trong thương mại toàn cầu.

8th Hàn Quốc - 632,2 tỷ USD

Hàn Quốc đứng thứ tám với 632,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào ngành công nghiệp điện tử và sản xuất công nghệ cao.
Hàn Quốc đứng thứ tám với 632,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào ngành công nghiệp điện tử và sản xuất công nghệ cao.

Hàn Quốc đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 632,2 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ tám toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Hàn Quốc bao gồm điện tử, ô tô, tàu thuyền và hóa chất.

Hàn Quốc nổi tiếng với ngành công nghiệp điện tử mạnh mẽ và sản xuất công nghệ cao, các công ty như Samsung và Hyundai đóng vai trò quan trọng trên thị trường toàn cầu.

7th Pháp - 634,8 tỷ USD

Pháp đứng thứ bảy với 634,8 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm hàng không và xa xỉ phẩm chất lượng cao.
Pháp đứng thứ bảy với 634,8 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm hàng không và xa xỉ phẩm chất lượng cao.

Pháp đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 634,8 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ bảy toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Pháp bao gồm thiết bị hàng không, máy móc, hóa chất và thực phẩm.

Pháp có vị trí hàng đầu trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và xa xỉ phẩm, các sản phẩm chất lượng cao của Pháp cũng được yêu thích trên thị trường quốc tế.

6th Ý - 677,0 tỷ USD

Ý đứng thứ sáu với 677,0 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm cao cấp như máy móc và thời trang.
Ý đứng thứ sáu với 677,0 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm cao cấp như máy móc và thời trang.

Ý đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 677,0 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ sáu toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Ý bao gồm máy móc, ô tô, thời trang và thực phẩm.

Ý nổi tiếng với chất lượng và thiết kế sản phẩm cao cấp, đặc biệt là trong lĩnh vực xa xỉ và thời trang, với giá trị thương hiệu cao và sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.

5th Nhật Bản - 717,6 tỷ USD

Nhật Bản đứng thứ năm với 717,6 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm chất lượng cao như ô tô và điện tử.
Nhật Bản đứng thứ năm với 717,6 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm chất lượng cao như ô tô và điện tử.

Nhật Bản đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 717,6 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ năm toàn cầu. Là một cường quốc kinh tế ở châu Á, Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu ô tô, điện tử, máy móc và hóa chất.

Các sản phẩm sản xuất chất lượng cao của Nhật Bản được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, với công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất tinh tế giúp họ duy trì vị trí dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực.

4th Hà Lan - 936,2 tỷ USD

Hà Lan đứng thứ tư với 936,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào hệ thống logistics phát triển và sản phẩm nông nghiệp chất lượng.
Hà Lan đứng thứ tư với 936,2 tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào hệ thống logistics phát triển và sản phẩm nông nghiệp chất lượng.

Hà Lan đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 936,2 tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ tư toàn cầu. Là trung tâm thương mại quan trọng của châu Âu, Hà Lan có hệ thống cảng biển và logistics phát triển.

Các mặt hàng xuất khẩu chính của Hà Lan bao gồm thực phẩm, hóa chất, điện tử và máy móc. Sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là hoa và rau quả, rất nổi tiếng trên thị trường quốc tế.

3rd Đức - 1,7 nghìn tỷ USD

Đức đứng thứ ba với 1,7 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm sản xuất cao cấp như ô tô và máy móc.
Đức đứng thứ ba với 1,7 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm sản xuất cao cấp như ô tô và máy móc.

Đức đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 1,7 nghìn tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ ba toàn cầu. Là nền kinh tế lớn nhất châu Âu, Đức chủ yếu xuất khẩu ô tô, máy móc, hóa chất và thiết bị điện tử.

Nền kinh tế Đức phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu, với nền tảng công nghiệp mạnh mẽ và khả năng sáng tạo giúp sản phẩm của họ có tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất cao cấp.

2nd Hoa Kỳ - 2,0 nghìn tỷ USD

Hoa Kỳ đứng thứ hai với 2,0 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm công nghệ cao và nông sản.
Hoa Kỳ đứng thứ hai với 2,0 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ vào các sản phẩm công nghệ cao và nông sản.

Hoa Kỳ đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 2,0 nghìn tỷ USD trong năm 2023, đứng thứ hai toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Hoa Kỳ bao gồm thiết bị hàng không, máy móc, điện tử và nông sản.

Với công nghệ tiên tiến và các doanh nghiệp sáng tạo, Hoa Kỳ có các sản phẩm giá trị gia tăng cao cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và nông nghiệp.

1st Trung Quốc - 3,3 nghìn tỷ USD

Trung Quốc đứng đầu với 3,3 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ nền công nghiệp mạnh mẽ và đa dạng sản phẩm.
Trung Quốc đứng đầu với 3,3 nghìn tỷ USD xuất khẩu, chủ yếu nhờ nền công nghiệp mạnh mẽ và đa dạng sản phẩm.

Trung Quốc đạt tổng kim ngạch xuất khẩu là 3,3 nghìn tỷ USD trong năm 2023, đứng đầu toàn cầu. Với nền tảng công nghiệp mạnh mẽ và đa dạng sản phẩm, Trung Quốc trở thành trung tâm thương mại quan trọng trên thế giới.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc bao gồm điện tử, thiết bị máy móc, dệt may và hóa chất. Những sản phẩm này được xuất khẩu đến khắp các châu lục, đặc biệt là ở châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.

so-sánh-giá-trị-xuất-khẩu-theo-quốc-gia-từ-năm-1970-đến-2023
So sánh giá trị xuất khẩu theo quốc gia, từ năm 1970 đến 2023
Biểu đồ này minh họa sự thay đổi trong giá trị xuất khẩu của các quốc gia chính từ năm 1970 đến năm 2023. Nó thể hiện rõ các biến động kinh tế chủ yếu và sự tăng trưởng kinh tế của từng quốc gia trong giai đoạn này. Qua đó, chúng ta có thể so sánh và phân tích xu hướng kinh tế toàn cầu cũng như khả năng cạnh tranh xuất khẩu của mỗi quốc gia. ## Việt Nam (Vietnam) Việt Nam là một trong những nền kinh tế mới nổi phát triển nhanh nhất. Năm 1986, giá trị xuất khẩu của Việt Nam là 1,74 tỷ USD, đến năm 2022, con số này đã tăng lên 370,91 tỷ USD. Sự gia tăng 21.266% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu hàng dệt may, điện tử và nông sản. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và chính sách mở cửa kinh tế đã thúc đẩy sự tăng trưởng này. ## Hàn Quốc (Republic of Korea) Hàn Quốc nổi tiếng với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Hàn Quốc là 1,03 tỷ USD, nhưng đến năm 2023, con số này đã tăng lên 632,23 tỷ USD. Sự gia tăng đáng kinh ngạc 61.376% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như điện tử, ô tô và tàu thủy. ## Nhật Bản (Japan) Nhật Bản là một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Nhật Bản là 22,03 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 717,56 tỷ USD. Sự gia tăng 3.258% này chủ yếu do sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và điện tử. ## Đài Loan (Taiwan) Đài Loan là một trong những nền kinh tế quan trọng của châu Á. Năm 2001, giá trị xuất khẩu của Đài Loan là 122,87 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 432,2 tỷ USD. Sự gia tăng 352% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu các sản phẩm điện tử, máy móc và hóa chất. Sự tăng trưởng kinh tế của Đài Loan được hỗ trợ bởi đổi mới công nghệ và ngành sản xuất chất lượng cao. ## Hoa Kỳ (United States of America) Hoa Kỳ là nền kinh tế lớn nhất thế giới. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ là 59,7 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 2,02 nghìn tỷ USD. Sự gia tăng 3.382% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu các sản phẩm công nghệ, máy bay và nông sản. ## Đức (Germany) Đức là nền kinh tế lớn nhất châu Âu. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Đức là 32,65 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 1,69 nghìn tỷ USD. Sự gia tăng 5.173% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu ô tô và máy móc. ## Trung Quốc (China) Trung Quốc là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Trung Quốc là 2,31 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng vọt lên 3,39 nghìn tỷ USD. Sự gia tăng đáng kinh ngạc 146.873% này chủ yếu nhờ vào sản xuất chi phí thấp và mở rộng quy mô sản xuất lớn. ## Pháp (France) Pháp là một trong những nền kinh tế chính của châu Âu. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Pháp là 23,73 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 634,84 tỷ USD. Sự gia tăng 2.676% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu máy bay, mỹ phẩm và nông sản. ## Ý (Italy) Ý là một trong những nền kinh tế mạnh của châu Âu. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Ý là 17,19 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 677,04 tỷ USD. Sự gia tăng 3.938% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu thời trang, ô tô và máy móc. ## Vương quốc Anh (United Kingdom) Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế toàn cầu hàng đầu. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Anh là 28,78 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 519,37 tỷ USD. Sự gia tăng 1.804% này chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính, ô tô và hàng không. ## Ấn Độ (India) Ấn Độ là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất. Năm 1970, giá trị xuất khẩu của Ấn Độ là 2,36 tỷ USD, đến năm 2022, con số này đã tăng lên 452,68 tỷ USD. Sự gia tăng 19.171% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu dịch vụ IT, dệt may và trang sức. ## Brazil (Brazil) Brazil là một trong những nền kinh tế chính của Nam Mỹ. Năm 1989, giá trị xuất khẩu của Brazil là 38,04 tỷ USD, đến năm 2023, con số này đã tăng lên 339,67 tỷ USD. Sự gia tăng 894% này chủ yếu nhờ vào việc xuất khẩu nông sản, quặng sắt và dầu mỏ.
OPEN
© Copyright 2024 ASUMUP