Khi nói đến bánh mì, người Việt Nam chúng ta thường nghĩ ngay đến ổ bánh mì giòn rụm, thơm ngon với đủ loại nhân. Thế nhưng, bạn có bao giờ tò mò về giá của một ổ bánh mì ổ (loaf bread) thông thường ở các quốc gia khác trên thế giới đắt đỏ đến mức nào không? Liệu một ổ bánh mì có thể đắt đến đâu?
Chỉ số giá bánh mì toàn cầu sẽ cho chúng ta một cái nhìn cực kỳ thú vị về chi phí sinh hoạt ở mỗi nơi, với mức trung bình thế giới được đặt là 100. Bảng xếp hạng này không chỉ đơn thuần là về giá cả, mà còn hé lộ nhiều điều về cấu trúc kinh tế, sự phụ thuộc vào nhập khẩu và cả văn hóa ẩm thực của một quốc gia. Trong danh sách top 10, chúng ta sẽ thấy sự thống trị của các quốc đảo du lịch và những cường quốc kinh tế châu Á, với những con số có thể khiến bạn phải giật mình. Và tất nhiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu xem Việt Nam đang đứng ở đâu trên bản đồ giá cả này nhé!
Và đây là nhân vật được mong chờ nhất: Việt Nam. Với chỉ số 77, giá bánh mì ở nước ta thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của thế giới, xếp hạng 145. Điều này phản ánh rõ rệt lợi thế của một quốc gia nông nghiệp với chi phí nhân công và sản xuất còn ở mức tương đối thấp so với các nước phát triển.
Mặc dù Việt Nam phải nhập khẩu phần lớn lúa mì, nhưng chuỗi cung ứng nội địa hiệu quả và mặt bằng giá cả chung thấp đã giúp giữ giá bánh mì ở mức phải chăng. Vị trí này cho thấy chi phí sinh hoạt liên quan đến thực phẩm cơ bản ở Việt Nam vẫn rất cạnh tranh, là một điểm cộng lớn cho cả người dân và du khách quốc tế.
Chốt lại top 10 là Iceland, một quốc đảo nằm biệt lập ở Bắc Đại Tây Dương. Khí hậu khắc nghiệt của Iceland khiến việc trồng lúa mì trên quy mô lớn là bất khả thi, do đó quốc gia này phải nhập khẩu gần như toàn bộ ngũ cốc. Vị trí địa lý xa xôi cũng làm cho chi phí vận chuyển hàng hóa đến đây trở nên đắt đỏ hơn nhiều so với các nước trong lục địa.
Bên cạnh đó, Iceland là một quốc gia có mức lương và chi phí lao động rất cao, đồng thời đồng tiền Króna cũng tương đối mạnh. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại đã tạo nên một mặt bằng giá cả chung rất cao, và giá của một ổ bánh mì cũng không phải là ngoại lệ.
Saint Kitts & Nevis là quốc gia nhỏ nhất ở Tây Bán cầu, bao gồm hai hòn đảo ở vùng biển Caribe. Giống như các nước láng giềng trong khu vực đã xuất hiện trong danh sách, nền kinh tế của quốc gia này chủ yếu dựa vào du lịch. Sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào hàng hóa nhập khẩu là nguyên nhân chính khiến giá cả mọi thứ, kể cả bánh mì, đều rất cao.
Với quy mô dân số nhỏ và vị trí địa lý xa xôi, chi phí logistics để đưa hàng hóa đến đây là rất lớn. Điều này giải thích tại sao một sản phẩm cơ bản như bánh mì lại có chỉ số giá cao đến gần 190, phản ánh những thách thức kinh tế mà các quốc đảo nhỏ phải đối mặt.
Israel là một quốc gia có nền kinh tế phát triển, năng động và là một trung tâm công nghệ cao của thế giới. Mức sống và thu nhập của người dân tương đối cao, kéo theo mặt bằng giá cả chung cũng tăng theo. Giá bánh mì ở Israel không chỉ bị ảnh hưởng bởi chi phí nhập khẩu lúa mì mà còn bởi các yếu tố đặc thù khác.
Chẳng hạn, chi phí cho việc tuân thủ các quy định về chứng nhận Kosher (tiêu chuẩn thực phẩm của người Do Thái) có thể làm tăng giá thành sản xuất. Ngoài ra, chi phí lao động và vận hành doanh nghiệp trong một nền kinh tế phát triển cũng góp phần tạo nên mức giá cao cho các mặt hàng thiết yếu.
Quay trở lại với vùng biển Caribe, Saint Lucia là một minh chứng nữa cho thấy cuộc sống ở các quốc đảo du lịch không hề rẻ. Nền kinh tế của Saint Lucia phụ thuộc nhiều vào ngành du lịch, và hầu hết hàng hóa tiêu dùng, bao gồm cả lúa mì và bột mì, đều phải nhập khẩu. Điều này tạo ra một sự phụ thuộc lớn vào chuỗi cung ứng toàn cầu và chi phí vận chuyển đắt đỏ.
Cơ sở hạ tầng sản xuất tại chỗ còn hạn chế, khiến việc nhập khẩu trở thành con đường duy nhất để đáp ứng nhu cầu của người dân và du khách. Do đó, giá của một ổ bánh mì tại đây cao gần gấp đôi so với mức trung bình, phản ánh thực tế kinh tế của một hòn đảo nhỏ.
Một đại diện châu Á khác gây chú ý là Hàn Quốc, với chỉ số giá bánh mì gần gấp đôi mức trung bình thế giới. Tại Hàn Quốc, bánh mì không phải là lương thực chính như cơm, mà thường được xem như một món ăn nhẹ, món tráng miệng hoặc một sản phẩm thời thượng. Sự trỗi dậy của các chuỗi cà phê và bánh ngọt sang trọng (như Paris Baguette hay Tous Les Jours) đã định vị bánh mì như một mặt hàng cao cấp.
Bên cạnh đó, Hàn Quốc phụ thuộc rất lớn vào việc nhập khẩu lúa mì, khiến giá cả dễ bị ảnh hưởng bởi thị trường toàn cầu. Chi phí thuê mặt bằng ở các thành phố lớn như Seoul và chiến lược marketing, xây dựng thương hiệu của các hãng bánh lớn cũng góp phần đáng kể vào việc đẩy giá thành sản phẩm lên cao.
Không có gì bất ngờ khi Thụy Sĩ lọt vào top 5, quốc gia luôn nằm trong nhóm có chi phí sinh hoạt cao nhất hành tinh. Giá bánh mì ở đây phản ánh mức lương trung bình rất cao, đồng Franc Thụy Sĩ có giá trị mạnh và các chính sách bảo hộ nông nghiệp nghiêm ngặt của chính phủ. Những chính sách này nhằm bảo vệ nông dân trong nước nhưng cũng vô tình làm tăng giá các sản phẩm nông nghiệp, dù là sản xuất nội địa hay nhập khẩu.
Mọi yếu tố trong chuỗi cung ứng, từ nhân công, năng lượng cho đến vận chuyển, đều có chi phí rất cao ở Thụy Sĩ. Do đó, để mua một ổ bánh mì đơn giản, người tiêu dùng phải trả một cái giá tương xứng với mức sống chung của toàn xã hội.
Gương mặt châu Á đầu tiên trong danh sách là Nhật Bản, một cường quốc kinh tế nhưng cũng nổi tiếng với chi phí sinh hoạt đắt đỏ. Giá bánh mì cao ở Nhật không chỉ do phụ thuộc vào lúa mì nhập khẩu, mà còn xuất phát từ văn hóa tiêu dùng đặc trưng. Người Nhật cực kỳ coi trọng chất lượng, và họ sẵn sàng trả giá cao cho những sản phẩm được làm ra một cách tỉ mỉ, từ những nguyên liệu tốt nhất.
Văn hóa bánh mì, đặc biệt là 'shokupan' (bánh mì sữa), đã phát triển thành một nghệ thuật, với nhiều cửa hàng thủ công danh tiếng. Chi phí nhân công cao, giá thuê mặt bằng đắt đỏ ở các thành phố lớn và hệ thống phân phối phức tạp cũng là những yếu tố cộng hưởng đẩy giá một ổ bánh mì ở Nhật lên cao hơn gấp đôi mức trung bình của thế giới.
Hoàn thiện top 3 là một lãnh thổ hải ngoại khác của Anh, Quần đảo Virgin. Vị trí này một lần nữa khẳng định quy luật: các quốc đảo nhỏ, phụ thuộc vào du lịch và nhập khẩu thường có chi phí sinh hoạt cao nhất thế giới. Việc sản xuất nông nghiệp tại chỗ gần như không đáng kể, buộc người dân phải sống dựa vào hàng hóa được vận chuyển từ nơi khác đến.
Nền kinh tế dựa vào du thuyền và dịch vụ tài chính offshore cũng góp phần đẩy giá cả lên cao. Mỗi ổ bánh mì bán ra không chỉ bao gồm chi phí nguyên liệu mà còn cả chi phí logistics phức tạp và lợi nhuận cho các nhà bán lẻ trong một thị trường có sức cạnh tranh thấp.
Theo sát Bermuda là một 'thiên đường thuế' và du lịch nổi tiếng khác, Quần đảo Cayman. Với chỉ số cao hơn 2,5 lần mức trung bình thế giới, giá bánh mì ở đây cũng là một thách thức lớn đối với túi tiền của nhiều người. Tương tự Bermuda, Cayman phải nhập khẩu gần như toàn bộ lương thực, thực phẩm, khiến giá cả bị đội lên rất nhiều do chi phí vận chuyển và thuế quan.
Nền kinh tế tập trung vào dịch vụ tài chính và du lịch cao cấp đã tạo ra một mức sống rất cao, đi kèm với chi phí đắt đỏ cho mọi mặt hàng tiêu dùng. Đối với người dân và du khách, việc chi trả cho những nhu yếu phẩm hàng ngày như bánh mì với cái giá 'trên trời' là điều hết sức bình thường tại đây.
Đứng ở vị trí quán quân không ai khác chính là Bermuda, với chỉ số giá bánh mì cao hơn gấp 3 lần so với mức trung bình của thế giới. Con số đáng kinh ngạc này phản ánh vị thế của Bermuda là một trong những trung tâm tài chính quốc tế hàng đầu và là một lãnh thổ hải ngoại của Anh có mức sống cực kỳ cao. Hầu hết mọi hàng hóa, bao gồm cả nguyên liệu làm bánh, đều phải nhập khẩu qua một quãng đường dài, làm chi phí tăng vọt.
Nền kinh tế của Bermuda chủ yếu dựa vào dịch vụ tài chính và du lịch hạng sang, thu hút giới siêu giàu toàn cầu. Do đó, mặt bằng giá cả chung cho mọi thứ, từ nhà ở đến một ổ bánh mì đơn giản, đều được đẩy lên mức cao ngất ngưởng. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi món ăn cơ bản này lại có giá đắt đỏ đến thế ở quốc đảo này.